Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọc theo bờ biển
* phó từ along-shore|* ttừ, phó từ|- coastwise
* Từ tham khảo/words other:
-
trại ngựa giống
-
trái ngược
-
trái ngược nhau
-
trái ngược với
-
trái nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọc theo bờ biển
* Từ tham khảo/words other:
- trại ngựa giống
- trái ngược
- trái ngược nhau
- trái ngược với
- trái nhà