Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốc suất
- Oversee, supervise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đốc suất
- oversee, supervise|= công nhân làm việc dưới sự đốc suất của bọn đốc công the workers work, supervised by foremen (under the supervision of foremen)
* Từ tham khảo/words other:
-
biến sắc
-
biển sâu
-
biện sĩ
-
biên sổ
-
biến số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốc suất
* Từ tham khảo/words other:
- biến sắc
- biển sâu
- biện sĩ
- biên sổ
- biến số