độc lập | * noun - Independent |
độc lập | - self-contained; independent|= xây dựng một nước việt nam độc lập, dân chủ, giàu mạnh to build an independent, democratic, prosperous and powerful vietnam|- independence|= đất nước họ giành được độc lập năm 1968 their country became independent in 1968; their country gained independence in 1968|= độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội national independence and socialism |
* Từ tham khảo/words other:
- biến tấu
- biên tế
- biên tên
- biển tên
- biển tên đường