Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc diễn
- to play solo; one-man show; solo performance
* Từ tham khảo/words other:
-
dạy khôn
-
dạy không
-
dây kim tuyến
-
đậy kín
-
đầy kinh nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc diễn
* Từ tham khảo/words other:
- dạy khôn
- dạy không
- dây kim tuyến
- đậy kín
- đầy kinh nghiệm