Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độc bình
- Big flower-vase (never displayed in pair)
=Độc bình cổ+A big ancient flower-vase
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độc bình
- big flower-vase (never displayed in pair)|= độc bình cổ a big ancient flower-vase
* Từ tham khảo/words other:
-
biến số ảo
-
biến số phụ thuộc
-
biến số thực
-
biển số xe
-
biên soạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độc bình
* Từ tham khảo/words other:
- biến số ảo
- biến số phụ thuộc
- biến số thực
- biển số xe
- biên soạn