Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đọc báo
- to read a newspaper|= theo dõi tin tức bằng cách đọc báo to keep oneself informed by reading the newspapers
* Từ tham khảo/words other:
-
có chứng cớ là mình đúng
-
có chừng mực
-
có chùy
-
có chuyện
-
có chuyện gì sẽ xảy ra đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đọc báo
* Từ tham khảo/words other:
- có chứng cớ là mình đúng
- có chừng mực
- có chùy
- có chuyện
- có chuyện gì sẽ xảy ra đây