Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doanh điền
- (cũ) xem dinh điền nghĩa 1
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
doanh điền
- land exploitation, agricultural development
* Từ tham khảo/words other:
-
bày trò
-
bẫy úp
-
bày vai
-
bay vào vũ trụ
-
bày vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doanh điền
* Từ tham khảo/words other:
- bày trò
- bẫy úp
- bày vai
- bay vào vũ trụ
- bày vẽ