Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn xe y tế
- hospital train, ambulance train
* Từ tham khảo/words other:
-
khảo đính
-
khảo duyệt
-
khảo gạo
-
khảo giá
-
khảo giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn xe y tế
* Từ tham khảo/words other:
- khảo đính
- khảo duyệt
- khảo gạo
- khảo giá
- khảo giáo