Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoan trang
- Crrect and decent
=Ăn nói đoan trang+To be correcr and decentin one's works and deeds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoan trang
- correct and decent|= ăn nói đoan trang to be correct and decent in one's works and deeds
* Từ tham khảo/words other:
-
bích báo
-
bích chương
-
bích cốt
-
bích họa
-
bích hoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoan trang
* Từ tham khảo/words other:
- bích báo
- bích chương
- bích cốt
- bích họa
- bích hoàn