Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn thể nhân dân
- people's organization
* Từ tham khảo/words other:
-
tẩm chế
-
tấm che mặt
-
tấm che nắng
-
tấm che ngực
-
tấm chế xung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn thể nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- tẩm chế
- tấm che mặt
- tấm che nắng
- tấm che ngực
- tấm chế xung