Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoán lầm
- to misjudge|= tôi không đoán lầm người đâu i don't misjudge people very often
* Từ tham khảo/words other:
-
người khâm phục
-
người khám xét
-
người khẩn cầu
-
người khẩn cầu được
-
người khẩn nài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoán lầm
* Từ tham khảo/words other:
- người khâm phục
- người khám xét
- người khẩn cầu
- người khẩn cầu được
- người khẩn nài