Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoán đúng
- to guess right; to guess correctly; to make a good guess; to hit the nail on the head
* Từ tham khảo/words other:
-
lý thuyết xác suất
-
lý tính
-
lý toét
-
lý trí
-
lỵ trực khuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoán đúng
* Từ tham khảo/words other:
- lý thuyết xác suất
- lý tính
- lý toét
- lý trí
- lỵ trực khuẩn