Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn
* noun
- group; party; hand; crops
=ngoại giao đoàn+the diplomatic corps
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đoàn
- mission; delegation; association|= y sĩ đoàn the medical association|= luật sư đoàn the lawyers' association; bar association
* Từ tham khảo/words other:
-
bích cốt
-
bích họa
-
bích hoàn
-
bích kích pháo
-
bích ngọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- bích cốt
- bích họa
- bích hoàn
- bích kích pháo
- bích ngọc