Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoàn chủ tịch
- presidium|= chủ tịch đoàn chủ tịch uỷ ban trung ương mặt trận tổ quốc việt nam chairman of the presidium of the central committee of the vietnamese fatherland front
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ da bị sầy
-
chỗ da bị xước
-
chỗ da nẻ sưng loét
-
chỗ da sờ thấy nóng
-
cho đặc quyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoàn chủ tịch
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ da bị sầy
- chỗ da bị xước
- chỗ da nẻ sưng loét
- chỗ da sờ thấy nóng
- cho đặc quyền