Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doãi
- Strech
=Bít tất doãng ra+The socks stretch
=Ngồi xổm hai đầu gối hơi doãng+To squat with the knees a bit apart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
doãi
- strech
* Từ tham khảo/words other:
-
bay trệch đường
-
bay trên vùng trời nước khác
-
bẫy treo
-
bày trò
-
bẫy úp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doãi
* Từ tham khảo/words other:
- bay trệch đường
- bay trên vùng trời nước khác
- bẫy treo
- bày trò
- bẫy úp