Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đoạ thai
- xem sẩy thai|= bị ngã đoạ thai to miscarry as the result of a fall
* Từ tham khảo/words other:
-
giậm chân tại chỗ
-
giậm chân tại chỗ theo nhịp
-
giảm chất lượng
-
giảm chi
-
giảm chỉ còn một nửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đoạ thai
* Từ tham khảo/words other:
- giậm chân tại chỗ
- giậm chân tại chỗ theo nhịp
- giảm chất lượng
- giảm chi
- giảm chỉ còn một nửa