Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doạ suông
- to make empty/idle threats|= chẳng phải doạ suông đâu nhé! it was no idle threat!
* Từ tham khảo/words other:
-
đá trứng cá
-
dạ trước mặt, chửi sau lưng
-
đã truyền đi
-
đả tử
-
đa tử diệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doạ suông
* Từ tham khảo/words other:
- đá trứng cá
- dạ trước mặt, chửi sau lưng
- đã truyền đi
- đả tử
- đa tử diệp