Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dọa nạt
* verb
- to threaten; to intimidate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dọa nạt
- to bully; to intimidate
* Từ tham khảo/words other:
-
bầy tôi trung thành
-
bay trệch đường
-
bay trên vùng trời nước khác
-
bẫy treo
-
bày trò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dọa nạt
* Từ tham khảo/words other:
- bầy tôi trung thành
- bay trệch đường
- bay trên vùng trời nước khác
- bẫy treo
- bày trò