Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
doa
- (kỹ thuật) Smooth (enlarge) the bore (of the tubẹ..); bore
=Lưỡi doa+Borer, boring-tool
=Máy doa+Boring-machine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
doa
- (kỹ thuật) smooth (enlarge) the bore (of the tube...); bore|= lưỡi doa borer|= boring-tool máy doa boring-machine
* Từ tham khảo/words other:
-
bày tỏ ra ngoài
-
bày tỏ thái độ
-
bầy tôi
-
bay tới độ cao tối đa
-
bầy tôi trung thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
doa
* Từ tham khảo/words other:
- bày tỏ ra ngoài
- bày tỏ thái độ
- bầy tôi
- bay tới độ cao tối đa
- bầy tôi trung thành