Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dò xét
* verb
- to investigate; to observe discreetly
=cái nhìn dò xét+inquisitive look
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dò xét
* đtừ|- to investigate, probe; to observe discreetly; search|= cái nhìn dò xét inquisitive look
* Từ tham khảo/words other:
-
bày tỏ quan điểm
-
bày tỏ quan điểm của mình
-
bày tỏ ra ngoài
-
bày tỏ thái độ
-
bầy tôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dò xét
* Từ tham khảo/words other:
- bày tỏ quan điểm
- bày tỏ quan điểm của mình
- bày tỏ ra ngoài
- bày tỏ thái độ
- bầy tôi