Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ vô lại
* dtừ|- losel, cad, black sheep, tyke, reprobate|* thngữ|- bad character (halfpenny, lot, penny, sort)
* Từ tham khảo/words other:
-
biên bản
-
biên bản dỡ hàng
-
biên bản ghi nhớ
-
biên bản giám định
-
biên bản lời biện hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ vô lại
* Từ tham khảo/words other:
- biên bản
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ
- biên bản giám định
- biên bản lời biện hộ