Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ vật
- Object,things
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ vật
- object|= phân loại đồ vật theo màu to classify objects by colour
* Từ tham khảo/words other:
-
biến luận
-
biện luận
-
biện lý
-
biện mạc
-
biển măng sơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ vật
* Từ tham khảo/words other:
- biến luận
- biện luận
- biện lý
- biện mạc
- biển măng sơ