Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ vật bị vỡ
* dtừ|- breakage
* Từ tham khảo/words other:
-
trông chừng
-
trong chừng mực mà tôi biết
-
trong cơ
-
trong cơ thể
-
trông có vẻ đã lại hồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ vật bị vỡ
* Từ tham khảo/words other:
- trông chừng
- trong chừng mực mà tôi biết
- trong cơ
- trong cơ thể
- trông có vẻ đã lại hồn