Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo ván
- knock-out
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đo ván
- to be knocked out|= đo ván ngay sau ba hiệp đầu to be knocked out right the first three rounds
* Từ tham khảo/words other:
-
bia di động
-
bia đỡ đạn
-
bia đồng khắc ở mộ
-
bìa giả
-
bia hai xu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo ván
* Từ tham khảo/words other:
- bia di động
- bia đỡ đạn
- bia đồng khắc ở mộ
- bìa giả
- bia hai xu