Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ uống
- Drink;beverage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ uống
- drink; beverage; drinkables; potables|= chị tính luôn cả đồ uống rồi chứ? did you count the drinks as well?
* Từ tham khảo/words other:
-
biển lửa
-
biến luận
-
biện luận
-
biện lý
-
biện mạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ uống
* Từ tham khảo/words other:
- biển lửa
- biến luận
- biện luận
- biện lý
- biện mạc