Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ trung thực cao
* dtừ|- high fidelity
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất định thua
-
nhát đòn
-
nhật dụng
-
nhặt được
-
nhặt được và đăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ trung thực cao
* Từ tham khảo/words other:
- nhất định thua
- nhát đòn
- nhật dụng
- nhặt được
- nhặt được và đăng