Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ trì
- Assist and preserve (noi' về một sức thiên liêng)
=Nhờ có thánh thần độ trì+To be assisted and preserved by genii
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độ trì
- to assist and preserve|= nhờ có thánh thần độ trì to be asssisted and preserved by geni
* Từ tham khảo/words other:
-
biện pháp sơ bộ
-
biện pháp sửa chữa
-
biện pháp thích hợp với người hùng
-
biện pháp thỏa hiệp
-
biện pháp trả đũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ trì
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp sơ bộ
- biện pháp sửa chữa
- biện pháp thích hợp với người hùng
- biện pháp thỏa hiệp
- biện pháp trả đũa