Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ trang trí lòe loẹt
* dtừ|- gaud, finery, gimcrack
* Từ tham khảo/words other:
-
lệnh phiếu
-
lệnh phóng thích
-
lệnh sai
-
lệnh sẵn sàng
-
lệnh soạn thảo dữ liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ trang trí lòe loẹt
* Từ tham khảo/words other:
- lệnh phiếu
- lệnh phóng thích
- lệnh sai
- lệnh sẵn sàng
- lệnh soạn thảo dữ liệu