đô thành | - Royal (imperial) capital =Huế trước là đô thành nhà Nguyễn+Hue was the Nguyens' imperial capital -Capital; city |
đô thành | - city|= nghĩa trang đô thành city cemetery|= bỏ đô thành về quê sinh sống to leave city life behind and settle in the country |
* Từ tham khảo/words other:
- biến động khí áp
- biến động lớn
- biến động thị trường
- biến đột ngột
- biến dưỡng