Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ thân
* verb
- To earn one's living
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độ thân
- to earn one's living
* Từ tham khảo/words other:
-
biện pháp khắt khe
-
biện pháp nửa vời
-
biện pháp sơ bộ
-
biện pháp sửa chữa
-
biện pháp thích hợp với người hùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ thân
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp khắt khe
- biện pháp nửa vời
- biện pháp sơ bộ
- biện pháp sửa chữa
- biện pháp thích hợp với người hùng