Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ sứ vỏ trứng
* thngữ|- egg-shell china
* Từ tham khảo/words other:
-
điều kiện làm việc
-
điều kiện mua/bán
-
điều kiện quyết định trước hết
-
điều kiện ràng buộc
-
điều kiện sinh hoạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ sứ vỏ trứng
* Từ tham khảo/words other:
- điều kiện làm việc
- điều kiện mua/bán
- điều kiện quyết định trước hết
- điều kiện ràng buộc
- điều kiện sinh hoạt