Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dô ra
- to jut out; to stick out; to protrude
* Từ tham khảo/words other:
-
những chi tiết
-
những chỗ lồi ra lõm vào
-
những chỗ ngoằn ngoèo
-
những chỗ quanh co khúc khuỷu
-
những chuyện như vậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dô ra
* Từ tham khảo/words other:
- những chi tiết
- những chỗ lồi ra lõm vào
- những chỗ ngoằn ngoèo
- những chỗ quanh co khúc khuỷu
- những chuyện như vậy