đổ mồ hôi sôi nước mắt | - to toil and moil; to work with the sweat of one's brow; to sweat blood and tears|= đổ mồ hôi sôi nước mắt kiếm cơm to earn one's living by the sweat of one's brow; to sweat blood for a living|= công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt sweated labour |
* Từ tham khảo/words other:
- mật báo
- mắt bão
- mặt báo
- mặt bên kia
- mặt bên lò sưởi