Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỗ lại
* dtừ|- call, stop-off, stop|* thngữ|- to stop over, to bring to, to stop off, to be brought up in the spirit of communism, to draw up; * thán từ avast
* Từ tham khảo/words other:
-
lời dẫn
-
lời dặn
-
lời dẫn giải
-
lối dẫn vật nuôi đi uống nước
-
lợi danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỗ lại
* Từ tham khảo/words other:
- lời dẫn
- lời dặn
- lời dẫn giải
- lối dẫn vật nuôi đi uống nước
- lợi danh