Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đô kề nặng trên trung bình
* dtừ|- heavy-weight
* Từ tham khảo/words other:
-
thằng ranh
-
thằng ranh con
-
thằng ranh con hỗn láo
-
thẳng ruột ngựa
-
thẳng ruột tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đô kề nặng trên trung bình
* Từ tham khảo/words other:
- thằng ranh
- thằng ranh con
- thằng ranh con hỗn láo
- thẳng ruột ngựa
- thẳng ruột tượng