Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ hỏn
- Blood-red, blood coloured
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỏ hỏn
- blood-red, blood coloured
* Từ tham khảo/words other:
-
bia nóng pha rượu mạnh
-
bia pha ngải apxin
-
bia pha nước chanh
-
bịa ra
-
bịa ra để đánh lừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ hỏn
* Từ tham khảo/words other:
- bia nóng pha rượu mạnh
- bia pha ngải apxin
- bia pha nước chanh
- bịa ra
- bịa ra để đánh lừa