Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ giừơng
- lie on the bed; be a lazy fellow
* Từ tham khảo/words other:
-
hộp đựng ruồi
-
hộp đựng súng thể thao
-
hộp đựng tặng phẩm
-
hộp đựng thuốc hít
-
hộp đựng thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ giừơng
* Từ tham khảo/words other:
- hộp đựng ruồi
- hộp đựng súng thể thao
- hộp đựng tặng phẩm
- hộp đựng thuốc hít
- hộp đựng thuốc lá