Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ giải khát
- beverage; soft drink
* Từ tham khảo/words other:
-
có tóc đỏ hoe
-
có tóc mai dài
-
có tóc ngắn
-
có tội
-
có tội khai man trước tòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ giải khát
* Từ tham khảo/words other:
- có tóc đỏ hoe
- có tóc mai dài
- có tóc ngắn
- có tội
- có tội khai man trước tòa