Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ
* noun
- Degree; measure
-About, in the region of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độ
- degree; about; around; approximately; in the region of...|- xem độ trì
* Từ tham khảo/words other:
-
biện pháp bình ổn vật giá
-
biện pháp cực đoan
-
biện pháp cuối cùng
-
biện pháp đối phó
-
biện pháp hòa giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp bình ổn vật giá
- biện pháp cực đoan
- biện pháp cuối cùng
- biện pháp đối phó
- biện pháp hòa giải