đổ | * verb - To pour; to spill =đổ nước vào chai+To pour no the water in the bottle -To fall; to collapse; to fall in; to collapse -To throw; to shift; to impute |
đổ | * đtừ|- to pour; to spill|= đổ nước vào chai to pour no the water in the bottle|- to fall; to collapse; to fall in; to collapse; to throw; to shift; to impute |
* Từ tham khảo/words other:
- biện luận
- biện lý
- biện mạc
- biển măng sơ
- biển măng-sơ