Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ
* adj
- Red
=đỏ như máu+blood-red lucky
=vận đỏ+Good luck
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỏ
- red|= đỏ như máu blood-red|= đối với tôi, màu đỏ là màu xui xẻo red is an unlucky colour for me|- xem cộng sản
* Từ tham khảo/words other:
-
bia hình
-
bia hòa với rượu gin
-
bia hơi
-
bìa kẹp hồ sơ
-
bia kỷ niệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- bia hình
- bia hòa với rượu gin
- bia hơi
- bìa kẹp hồ sơ
- bia kỷ niệm