Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đò
* noun
- ferry; ferry-boat
=lái đò+ferryman
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đò
* dtừ|- ferry; ferry-boat|= lái đò ferryman
* Từ tham khảo/words other:
-
bia đỡ đạn
-
bia đồng khắc ở mộ
-
bìa giả
-
bia hai xu
-
bia hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đò
* Từ tham khảo/words other:
- bia đỡ đạn
- bia đồng khắc ở mộ
- bìa giả
- bia hai xu
- bia hình