dở | * adj - unfinished; un completed =bỏ dở+to leave unfinished bad; dull; not good =đồ ăn dở+Bad food -Incapable; unskillful |
dở | * ttừ|- unfinished, incomplete; half; semi|= bỏ dở to leave unfinished|- bad; dull; not good|= đồ ăn dở bad food|- incapable; unskillful, poor, mediocre, awkward; lousy|* dtừ|- open; turn over (pages)|= dở ngô dở khoai neither corn nor sweet potatoes; neither fish nor fowl|= dở ông dở thẳng neither fish nor fowl; having no defined status; neither superior nor inferior; not have a social position|* phó từ badly |
* Từ tham khảo/words other:
- bẹ đay
- bề dày
- bé đi
- bé đi vườn trẻ
- bè diễn đơn