Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đó đây
- Everywhere
=Đi khắp đó đây+To travel evrywhere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đó đây
- everywhere|= đi khắp đó đây to travel everywhere; to travel far and wide
* Từ tham khảo/words other:
-
bia rẻ tiền
-
bìa rời
-
bìa rừng
-
bìa sách
-
bịa tạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đó đây
* Từ tham khảo/words other:
- bia rẻ tiền
- bìa rời
- bìa rừng
- bìa sách
- bịa tạc