Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo đất
- Measure one's length
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đo đất
- measure one's length
* Từ tham khảo/words other:
-
bia đen
-
bia đen trộn lẫn bia nâu
-
bia di động
-
bia đỡ đạn
-
bia đồng khắc ở mộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo đất
* Từ tham khảo/words other:
- bia đen
- bia đen trộn lẫn bia nâu
- bia di động
- bia đỡ đạn
- bia đồng khắc ở mộ