Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ chừng
- About
=Độ chừng một trăm người+About a hundred people
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
độ chừng
- about; around; approximately; in the region of|= độ chừng 100 người about a hundred people
* Từ tham khảo/words other:
-
biện pháp cực đoan
-
biện pháp cuối cùng
-
biện pháp đối phó
-
biện pháp hòa giải
-
biện pháp khắc nghiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ chừng
* Từ tham khảo/words other:
- biện pháp cực đoan
- biện pháp cuối cùng
- biện pháp đối phó
- biện pháp hòa giải
- biện pháp khắc nghiệt