đỏ bừng | - Flare up =Lửa đỏ bừng+The fire flared up -Flush, flush up (with shame, out of shyness...) =Tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng+Her shyness made her flush [up] whenever she came across a man |
đỏ bừng | - flare up|= lửa đỏ bừng the fire flared up|- flush, flush up (with shame, out of shyness...)|= tính hay thẹn, cứ gặp đàn ông là mặt đỏ bừng her shyness made her flush (up) whenever she came across a man |
* Từ tham khảo/words other:
- bia hơi
- bìa kẹp hồ sơ
- bia kỷ niệm
- bia lon
- bìa mềm