Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ bộ
- Land
=Quân đồng minh đổ bộ ở Noóc-ma(ng-ddi+The allied troops landed in Normandy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đổ bộ
- to land|= quân đồng minh đổ bộ lên noóc-măng-đi the allied troops landed in normandy
* Từ tham khảo/words other:
-
biển măng-sơ
-
biến mất
-
biến mất một cách phi pháp
-
biến màu
-
biện minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ bộ
* Từ tham khảo/words other:
- biển măng-sơ
- biến mất
- biến mất một cách phi pháp
- biến màu
- biện minh