Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đo bằng nhau
* dtừ|- commensurateness
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu úytky
-
rượu uytky đá pha bạc hà
-
rượu uytky ê-cốt
-
rượu uytky lậu
-
rượu uytky mạch đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đo bằng nhau
* Từ tham khảo/words other:
- rượu úytky
- rượu uytky đá pha bạc hà
- rượu uytky ê-cốt
- rượu uytky lậu
- rượu uytky mạch đen