Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
độ bách phân
- degree centigrade
* Từ tham khảo/words other:
-
trung tâm thể thao
-
trung tâm thương mại
-
trung tâm tiếp đón
-
trung tâm tin học
-
trung tâm xuất nhập khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
độ bách phân
* Từ tham khảo/words other:
- trung tâm thể thao
- trung tâm thương mại
- trung tâm tiếp đón
- trung tâm tin học
- trung tâm xuất nhập khẩu